Thịt gà
Loại thịt này là nguồn protein chất lượng cao. Nhiệt độ thường xuống thấp vào mùa đông, cơ thể con người khi đó cũng cần nhiều năng lượng hơn để duy trì sức khoẻ. Vì vậy mà việc ăn thịt gà là cần thiết để giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Trong thịt gà có chứa nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin B6, kẽm, selen. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ thống miễn dịch, giúp tăng cường sức đề kháng và đối phó với bệnh tật trong mùa đông khi khả năng miễn dịch thường giảm xuống.
Bên cạnh đó, thịt gà cũng chứa các chất chống oxy hoá như selen và vitamin E giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương của các gốc tự do. Điều này có thể hỗ trợ sức khoẻ tim mạch và giảm nguy cơ các vấn đề về tim mạch chẳng hạn như đau thắt ngực và đột quỵ. Những bệnh lý này thường gia tăng trong mùa đông.
Khoáng chất sắt có trong thịt gà đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hồng cầu và cung cấp oxy cho cơ thể. Vào mùa đông, khi cơ thể có xu hướng thiếu sắt thì việc ăn thịt gà có thể duy trì sự cân bằng sắt trong cơ thể.
Trong thịt gà cũng chứa nhiều axit amin tryptophan, một chất có khả năng tăng mức sản xuất serotonin trong não. Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh có liên quan đến tâm trạng và cảm giác hạnh phúc. Ăn thịt gà có thể hỗ trợ sức khoẻ tâm thần và giảm nguy cơ rơi vào tình trạng trầm cảm trong mùa đông.
Thịt bò
Không chỉ là nguồn protein chất lượng cao, thịt bò còn giàu axit amin cần thiết cho cơ thể. Protein là thành phần cơ bản của tế bào và mô trong cơ thể, giúp xây dựng và sửa chữa các cơ, tổ chức và hệ thống miễn dịch. Ăn thịt bò vào mùa đông sẽ giúp cung cấp cho cơ thể những năng lượng cần thiết.
Thịt bò chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng như vitamin B12, kẽm, sắt và selen. Trong đó, vitamin B12 hỗ trợ quá trình tạo máu và chức năng thần kinh. Còn kẽm, sắt và selen có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch và chức năng tế bào.
Một số loại thịt bò còn chứa axit béo omega-3 tốt cho sức khoẻ tim mạch. Nó có khả năng giảm việc hình thành cặn bã trong động mạch, giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ.
Thịt dê
Thịt dê chứa vitamin B12, sắt, kẽm và selen. Trong đó, vitamin B12 cần thiết cho sự tạo máu và chức năng thần kinh, sắt tham gia vào quá trình tạo hồng cầu và cung cấp năng lượng. Kẽm và selen có tác dụng quan trọng trong hệ thống miễn dịch trong mùa đông.
Chất béo trong thịt dê khá thấp, chủ yếu là chất béo không bão hoà, có lợi cho sức khoẻ tim mạch. Chất béo không bão hoà giúp làm giảm cholesterol xấu (LDL) trong máu, tăng cholesterol tốt (HDL), giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Thêm nữa, thịt dê cũng cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin nhóm B, magie, photpho, kali. Chúng đóng vai trò quan trọng trong chức năng cơ bắp, hệ thần kinh và hệ tiêu hoá.
Ngoài ra thịt dê còn giàu chất sắt. Vào mùa đông khi cơ thể cần nhiều năng lượng để duy trì nhiệt độ cơ thể thì ăn thịt dê sẽ giúp cung cấp sắt cần thiết.
Thịt vịt
Thịt vịt cũng là nguồn protein chất lượng cao đồng thời cung cấp các axit amin cần thiết cho cơ thể. Nhờ chứa lượng lớn chất béo, nhất là chất béo không bão hoà mà thịt vịt cung cấp nguồn năng lượng dồi dào giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể trong mùa đông lạnh giá.
Thịt vịt cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin B, vitamin E, sắt, kẽm, selen. Vitamin B tham gia vào quá trình chuyển hoá năng lượng, vitamin E và các chất chống oxy hoá giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương của gốc tự do. Còn sắt, kẽm và selen có vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch và sự phát triển của tế bào.
Đặc biệt, thịt vịt nuôi tự nhiên còn chứa axit béo omega-3. Choline trong thịt vịt cũng là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển và chức năng của não.