Con đường độc lập, tự chủ về kinh tế ngày càng vững chắc

TP - Con đường giữ vững độc lập và tự chủ về kinh tế của Việt Nam không hề dễ dàng, nhưng với tinh thần kiên cường và những chiến lược đúng đắn, chúng ta đã và đang tiến bước vững chắc. Với sự đồng lòng của toàn Đảng, toàn dân, Việt Nam chắc chắn sẽ viết tiếp những trang sử mới rực rỡ và huy hoàng hơn nữa. Hãy cùng nhau tiếp tục hành trình này, với niềm tin và sự lạc quan, để xây dựng một Việt Nam hùng cường và thịnh vượng!

Đứng vững trước những biến động

Độc lập, tự chủ về kinh tế là khả năng của một quốc gia phát triển kinh tế dựa vào nội lực của mình mà không bị phụ thuộc hoặc chịu sự can thiệp từ các quốc gia hay tổ chức quốc tế. Đây là đường lối phát triển kinh tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam. Nhờ đường lối này, Việt Nam đã không chỉ đứng vững trước những biến động của kinh tế toàn cầu, mà còn nâng cao vị thế và sức mạnh kinh tế của mình trên trường quốc tế.

Độc lập và tự chủ về kinh tế của Việt Nam cấu thành từ sáu trụ cột quan trọng, gồm: Chủ quyền kinh tế; Năng lực sản xuất nội địa; Đa dạng hóa kinh tế và thị trường xuất khẩu; Phát triển khoa học và công nghệ; Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao; An ninh kinh tế và bền vững môi trường. Trong đó, chủ quyền kinh tế là yếu tố cốt lõi của độc lập và tự chủ về kinh tế. Việt Nam luôn luôn nắm giữ quyền tự quyết định và kiểm soát các chính sách kinh tế mà không bị can thiệp từ bên ngoài. Điều này giúp đảm bảo rằng các quyết định kinh tế phục vụ tốt nhất cho lợi ích quốc gia, mà không bị chi phối bởi các áp lực từ quốc tế hay các tổ chức tài chính. Ví dụ, trong việc quản lý nợ công, nếu Việt Nam mất chủ quyền kinh tế, các quyết định về ngân sách và chi tiêu có thể bị ép buộc theo ý muốn của các chủ nợ nước ngoài. Chúng ta sẵn sàng lắng nghe các ý kiến tư vấn và học hỏi kinh nghiệm của nước ngoài, nhưng bao giờ cũng tự chủ trong việc quyết định các chính sách kinh tế của mình.

Hay như việc đa dạng hóa kinh tế và thị trường xuất khẩu giúp giảm thiểu rủi ro khi có biến động kinh tế ở một số lĩnh vực hoặc quốc gia cụ thể. Khi Việt Nam phụ thuộc vào một số ít mặt hàng xuất khẩu hoặc thị trường, chúng ta sẽ dễ bị tổn thương khi các thị trường đó gặp khó khăn. Đa dạng hóa không chỉ mở rộng cơ hội tăng trưởng mà còn giúp ổn định kinh tế trong dài hạn. Chẳng hạn, việc tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường mới và giảm sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống. Năm 2023, Việt Nam đã đa dạng hóa nền kinh tế bằng cách phát triển mạnh nhiều ngành công nghiệp và mở rộng thị trường xuất khẩu. Tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 354,7 tỷ USD (tăng 4,6% năm 2022), với các ngành chủ lực như điện tử (36% tổng kim ngạch), dệt may (12%), và nông sản (14%).

Ngoài ra, khi nói đến độc lập và tự chủ về kinh tế, không thể không đề cao vai trò của các doanh nghiệp trong nước. Qua việc tăng cường năng lực sản xuất, đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển nguồn nhân lực, đóng góp vào tài chính quốc gia, thúc đẩy hội nhập quốc tế và bảo đảm an ninh kinh tế, các doanh nghiệp này đã và đang góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững và ổn định của đất nước.

Thủ tướng phát lệnh làm hàng đầu xuân tại cảng quốc tế Tân Cảng - Cái Mép. Ảnh: Nhật Bắc.

Trước hết, các doanh nghiệp trong nước đóng vai trò chủ chốt trong việc phát triển năng lực sản xuất nội địa, giúp giảm phụ thuộc vào hàng nhập khẩu và đảm bảo sự ổn định kinh tế. Ví dụ, VinFast và Thaco trong ngành ô tô, hay Viettel, Vingroup với Sungroup, Hòa Phát… đã đầu tư mạnh mẽ vào sản xuất và phát triển các sản phẩm nội địa, tăng cường năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế. Các doanh nghiệp trong nước cũng đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), tạo ra các sản phẩm công nghệ cao và giải pháp đổi mới sáng tạo. Sự đầu tư này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn tăng cường khả năng tự chủ công nghệ của Việt Nam. Năm 2023, các sản phẩm công nghệ cao như điện thoại di động và máy tính chiếm 36% tổng kim ngạch xuất khẩu, minh chứng cho sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực này…

Phát triển các doanh nghiệp tư nhân mạnh mẽ

Tuy nhiên, con đường đến độc lập và tự chủ kinh tế không hề dễ dàng. Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là sự phụ thuộc vào các nhà đầu tư nước ngoài và các chuỗi cung ứng toàn cầu. Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến cuối năm 2023, tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam đạt gần 30 tỷ USD, chiếm khoảng 20% tổng vốn đầu tư toàn xã hội. Sự phụ thuộc lớn vào FDI có thể làm giảm khả năng tự chủ của Việt Nam trong việc điều chỉnh chính sách kinh tế và đối phó với các cú sốc bên ngoài.

Ngoài ra, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo của Việt Nam phụ thuộc rất nhiều vào nguyên liệu và linh kiện nhập khẩu. Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, trong năm 2023, giá trị nhập khẩu nguyên liệu và linh kiện cho ngành công nghiệp này chiếm khoảng 60% tổng giá trị nhập khẩu của cả nước. Sự phụ thuộc này không chỉ làm tăng nguy cơ về tính bền vững của chuỗi cung ứng mà còn gây khó khăn cho Việt Nam trong việc gia tăng giá trị gia tăng nội địa.

Khi nói đến độc lập và tự chủ về kinh tế, không thể không đề cao vai trò của các doanh nghiệp trong nước. Qua việc tăng cường năng lực sản xuất, đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển nguồn nhân lực, đóng góp vào tài chính quốc gia, thúc đẩy hội nhập quốc tế và bảo đảm an ninh kinh tế, các doanh nghiệp này đã và đang góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững và ổn định của đất nước.

Những thách thức nói trên đòi hỏi Việt Nam phải có chiến lược và chính sách hợp lý để tăng cường độc lập và tự chủ kinh tế, đồng thời giảm thiểu các rủi ro từ sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.

Trước hết, chúng ta cần giảm sự phụ thuộc vào FDI bằng cách khuyến khích đầu tư trong nước và phát triển các doanh nghiệp tư nhân mạnh mẽ. Chính phủ nên tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời cải thiện môi trường kinh doanh để thu hút vốn đầu tư từ các nguồn đa dạng hơn.

Thứ hai, để giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu và linh kiện nhập khẩu, Việt Nam cần phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ và thúc đẩy sản xuất trong nước. Điều này đòi hỏi phải có chính sách hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D), cùng với việc đào tạo lao động có kỹ năng cao để nâng cao năng lực sản xuất nội địa.

Xuất khẩu hàng hóa qua cảng biển. Ảnh: Chinhphu.vn

Thứ ba, chúng ta cần thực hiện các biện pháp kiểm soát và quản lý nợ công chặt chẽ hơn. Chính phủ nên ưu tiên các dự án đầu tư công có hiệu quả kinh tế cao và tăng cường minh bạch trong quản lý nợ công. Đồng thời, cần tìm kiếm các nguồn tài trợ ưu đãi và tăng cường hợp tác quốc tế để giảm gánh nặng nợ.

Thứ tư, để giảm thiểu rủi ro từ sự biến động của các thị trường xuất khẩu chủ lực, Việt Nam cần mở rộng và tìm kiếm các thị trường xuất khẩu mới. Việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) như RCEP, CPTPP là bước đi đúng đắn, nhưng cần tiếp tục khai thác tối đa lợi ích từ các FTA này và tìm kiếm cơ hội xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng khác.

Chủ quyền kinh tế là yếu tố cốt lõi của độc lập và tự chủ về kinh tế. Việt Nam luôn luôn nắm giữ quyền tự quyết định và kiểm soát các chính sách kinh tế mà không bị can thiệp từ bên ngoài. Điều này giúp đảm bảo rằng các quyết định kinh tế phục vụ tốt nhất cho lợi ích quốc gia, mà không bị chi phối bởi các áp lực từ quốc tế hay các tổ chức tài chính.

Thứ năm, chúng ta cần xây dựng và triển khai các chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng bền vững, phát triển năng lượng tái tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường. Chính phủ cũng cần tăng cường hợp tác quốc tế để nhận được hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các dự án ứng phó với biến đổi khí hậu.

Cuối cùng, kinh tế số có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độc lập và tự chủ kinh tế. Việt Nam cần đẩy mạnh chuyển đổi số trong các ngành kinh tế, từ sản xuất đến dịch vụ. Đầu tư vào công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật số, và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp công nghệ là những phản ứng chính sách cần thiết.

Những giải pháp nói trên, nếu được triển khai đồng bộ và hiệu quả, sẽ giúp Việt Nam vượt qua các thách thức hiện tại và tăng cường độc lập, tự chủ về kinh tế.