Tiếng Anh rất dễ: Cùng học tiếng Anh và nâng cao ý thức giữ gìn sức khỏe bạn nhé

HHT - Học những từ những câu tiếng Anh liên quan đến bệnh tật, và nâng cao ý thức giữ gìn sức khỏe, luôn khỏe mạnh để học tập và vui chơi hết mình nhé bạn!

COVID-19: Tên của dịch bệnh do virus corona gây ra, 19 là viết tắt của năm 2019, năm virus này xuất hiện lần đầu tiên.

SARS-CoV-2 (Severe acute respiratory syndrome coronavirus 2): Hội chứng hô hấp cấp tính nặng do virus corona. Virus corona trước đây đã từng xuất hiện trong đại dịch SARS, số 2 ở đây là chỉ chủng virus corona thứ 2 xuất hiện trong đại dịch lần này.
Tiếng Anh rất dễ: Cùng học tiếng Anh và nâng cao ý thức giữ gìn sức khỏe bạn nhé ảnh 1

“Điểm danh” những căn bệnh thường gặp

Rash (Phát ban)

A rash is a change of the human skin which affects its color, appearance or texture.

→ Phát ban là sự thay đổi mà ảnh hưởng đến màu sắc, vẻ ngoài hoặc kết cấu của da người.

Insect bite (Côn trùng đốt)

Insect bite often results redness and swelling in the injured area. Sometimes a bite can cause a life-threatening allergic reaction or transmit pathogens (viruses, bacteria or parasites, for example) to humans.

→ Vết côn trùng đốt thường dẫn đến đỏ và sưng ở vùng bị thương. Đôi khi, một vết đốt có thể gây ra phản ứng dị ứng đe dọa đến tính mạng hoặc truyền mầm bệnh (ví dụ như vi rút, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng) cho con người.

Chill (Cảm lạnh)

An unpleasant feeling of people when they have cold.

→ Cảm giác không thoải mái của con người khi bị cảm lạnh.

Sore throat (Viêm họng)

A condition in which your throat is red and feels painful, especially when you swallow.

→ Tình trạng cổ họng bị đỏ và cảm thấy đau, đặc biệt khi bạn nuốt.

Tiếng Anh rất dễ: Cùng học tiếng Anh và nâng cao ý thức giữ gìn sức khỏe bạn nhé ảnh 2

Sniffles (Sổ mũi)

To breathe in quickly and repeatedly through the nose, usually because you are crying or because you have a cold.

→ Thở nhanh và liên tục qua mũi, thường là vì bạn đang khóc hoặc vì bạn bị cảm lạnh.

Skin-disease (Bệnh ngoài da)

It is generally assumed that every skin problem is an allergy, a fungal infection or due to stress.

→ Bệnh ngoài da được giả định rằng mọi vấn đề về da gồm dị ứng, nhiễm nấm hoặc do căng thẳng.

Chicken pox (Bệnh thủy đậu hoặc bệnh trái rạ)

Chickenpox is a common illness among kids, particularly those under age 12. An itchy rash of spots that look like blisters can appear all over the body and be accompanied by flu-like symptoms. Symptoms usually go away without treatment, but because the infection is very contagious, an infected child should stay home and rest until the symptoms are gone.

→ Bệnh thuỷ đậu (trái rạ) là căn bệnh thường gặp ở trẻ em, nhất là những bạn dưới 12 tuổi. Chứng phát ban mụn rộp ngứa này trông giống như những vết rộp da có thể nổi khắp nơi trên cơ thể cùng với các triệu chứng giống như cúm. Các triệu chứng này thường hết mà không phải chữa, nhưng do thuỷ đậu rất hay lây nên bạn nhỏ bị nhiễm bệnh nên ở nhà và nghỉ ngơi cho đến khi lành bệnh.

Tiếng Anh rất dễ: Cùng học tiếng Anh và nâng cao ý thức giữ gìn sức khỏe bạn nhé ảnh 3
Measles (Bệnh sởi)

Measles (also called rubeola) is an illness caused by a virus. The illness spreads easily from person to person.

→ Bệnh sởi (còn được gọi Rubeola) là bệnh gây ra bởi một loại vi rút. Bệnh dễ lây truyền từ người này sang người khác.

“Thần chú” cứu cánh khi bị bệnh

I’d like to see a doctor. → Tôi muốn gặp bác sĩ.

I’ve been feeling sick. → Gần đây tôi thấy mệt.

My temperature is 40º. → Tôi bị sốt tới 40º.

I feel absolutely awful. → Tôi thấy vô cùng khủng khiếp.

I’ve been having headaches. → Gần đây tôi bị đau đầu.

I’ve got diarrhea. → Gần đây tôi bị tiêu chảy.

I’m constipated. → Gần đây tôi bị táo bón.

I’m in a lot of pain. → Tôi đau lắm.

I’ve got a pain in my… back/ chest/ eyes→ Tôi bị đau ở lưng/ ngực/ mắt…

I’m having difficulty breathing. → Tôi đang bị khó thở.

I’ve got very little energy. → Tôi đang bị yếu sức.

I’ve got a… temperature/ sore throat/ rash/ headache. → Tôi đang bị sốt/ đau họng/ phát ban/ đau đầu.

I need a sick note. → Tôi cần giấy chứng nhận bị ốm.

Tiếng Anh rất dễ: Cùng học tiếng Anh và nâng cao ý thức giữ gìn sức khỏe bạn nhé ảnh 4

Các thành ngữ về bệnh

Off-colour (Mệt một chút)

I'm feeling a bit off-colour today. Hôm nay tôi thấy hơi mệt.

To be/ look/ feel under the weather (Cảm thấy không được khỏe)

He looks under the weather. Anh ấy trông có vẻ không khỏe lắm.

Sick as a dog (Bệnh rất nặng)

I was as sick as a dog last week. Mình đã bệnh và rất mệt vào tuần trước.

Take a turn for the worse (Bệnh tình chuyển biến xấu hơn)

We both took a turn for the worse yesterday and made an appointment for the doctor. Bệnh của chúng tôi đã dần chuyển biến nặng hơn vào hôm qua nên chúng tôi đã hẹn khám bệnh với bác sĩ.

Danh ngôn về sức khỏe cần ghi nhớ

Better use medicines at the outset than at the last moment.

→ Phòng bệnh hơn chữa bệnh. (Publilius Syrus)

He who has health, has hope; and he who has hope, has everything.

→ Người có sức khỏe, có hy vọng; và người có hy vọng, có tất cả mọi thứ. (Thomas Carlyle)

Sleep is that golden chain that ties health and our bodies together.

→ Giấc ngủ là sợi xích vàng nối giữa sức khỏe và cơ thể chúng ta. (Thomas Dekker)

The higher your energy level, the more efficient your body. The more efficient your body, the better you feel and the more you will use your talent to produce outstanding results.

→ Mức năng lượng của bạn càng cao, cơ thể bạn càng hoạt động hiệu quả. Cơ thể càng hoạt động hiệu quả, bạn càng cảm thấy tốt đẹp và bạn sẽ càng sử dụng nhiều tài năng để tạo ra những kết quả vượt trội. (Tony Robbins)

The first wealth is health.

→ Tài sản đầu tiên là sức khỏe. (Ralph Waldo Emerson)

MỚI - NÓNG

Có thể bạn quan tâm