> 10 chính trị gia giàu nhất thế giới
Trang Rediff đã điểm qua những đồng tiền được định giá ở mức cao nhất thế giới dựa trên tỷ giá của các đồng tiền này so với các đồng USD và Euro.
Tất nhiên, tỷ giá không nhất thiết đồng nghĩa với tầm quan trọng và ảnh hưởng của các đồng tiền.
1. Đồng Dinar của Kuwait (KWD)
Tỷ giá: 1 KWD = 3,5 USD; 1 KWD = 2,8 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 KWD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 KWD
2. Đồng Dinar của Bahrain (BHD)
Tỷ giá: 1 BHD = 2,6 USD; 1 BHD = 2 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 5 BHD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 BHD
3. Đồng Rial của Oman (OMR)
Tỷ giá: 1 OMR = 2,5 USD; 1 OMR = 0,3 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 OMR
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 OMR
4. Đồng Lats của Latvia (LVL)
Tỷ giá: 1 LVL = 1,8 USD; 1 LVL = 1,4 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 LVL
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 500 LVL
5. Đồng Bảng của Anh quốc (GBP)
Tỷ giá: 1 GBP = 1,6 USD; 1 GBP = 1,2 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 GBP
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 GBP
6. Đồng Bảng của Falkland Islands (FKP)
Tỷ giá: 1 FKP = 1,5 USD; 1 FKP = 1,2 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 FKP
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 FKP
7. Đồng Bảng của Gibraltar (GIP)
Tỷ giá: 1 GIP = 0,65 USD; 1 GIP = 0,82 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 GIP
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 GIP
8. Đồng Bảng của Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha (SHP)
Tỷ giá: 1 SHP = 0,6 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 SHP
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 SHP
9. Đồng Dinar của Jordan (JOD)
Tỷ giá: 1 JOD = 1,4 USD; 1 JOD = 1,1 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 JOD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 JOD
10. Đồng Manat của Azerbaijan
Tỷ giá: 1 Manat = 1,1 USD; 1 Manat = 1 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 Manat
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 Manat
11. Đồng Euro (EUR)
Tỷ giá: 1 EUR = 1,3 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 EUR
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 500 EUR
12. Đồng Đôla của Cayman Islands (KYD)
Tỷ giá: 1 KYD = 1,2 USD; 1 KYD = 0,94 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,25 KYD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 KYD
13. Đồng Franc của Thụy Sỹ (CHF)
Tỷ giá: 1 CHF = 1,08 USD; 1 CHF = 0,82 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 5 CHF
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 1.000 CHF
14. Đồng Đôla của Australia (AUD)
Tỷ giá: 1 AUD = 1,03 USD; 1 AUD = 0,81 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 AUD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 AUD
15. Đồng Đôla Mỹ (USD)
Tỷ giá: 1 USD = 0,76 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 USD
16. Đồng Đôla của Bahamas (BSD)
Tỷ giá: 1 BSD = 1 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,25 BSD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 BSD
17. Đồng Đôla của Bermuda (BMD)
Tỷ giá: 1 BMD = 1 USD; 1 BMD = 0,78 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 BMD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 BMD
18. Đồng Balboa của Panama (PAB)
Tỷ giá: 1 PAB = 1 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 PAB
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: Không có tiền giấy
19. Đồng Peso của Cuba (CUP)
Tỷ giá: 1 CUP = 1 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 CUP
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 CUP
20. Đồng Đôla của Canada (CAD)
Tỷ giá: 1 CAD = 0,97 USD; 1 CAD = 0,77 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 CAD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 CAD
Theo vneconomy.vn