Google News

Ngành nhựa Việt Nam đạt 32 tỷ USD, mạnh mẽ ‘xanh hoá’ để không bị tụt lại

TPO - Theo ông Đinh Đức Thắng – Chủ tịch Hiệp hội Nhựa Việt Nam, các doanh nghiệp nhựa được khuyến khích chuyển đổi xanh và chuyển đổi năng lượng nhưng vẫn gặp rào cản về chi phí đầu tư, nguồn cung nguyên liệu và thị trường tiêu thụ nhỏ, giá thành cao. Ông Thắng có cuộc trao đổi với Tiền Phong về xu thế sản xuất, tiêu dùng bền vững của ngành nhựa.

Thưa ông, xu thế sản xuất và tiêu dùng bền vững đang diễn ra mạnh mẽ ở nhiều quốc gia trên thế giới, từ việc thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, giảm nhựa dùng một lần đến mở rộng trách nhiệm nhà sản xuất (EPR). Ngành nhựa của Việt Nam đã có sự chuyển dịch như thế nào để bắt kịp xu thế này?

Ông Đinh Đức Thắng: Ngành nhựa Việt Nam là một ngành công nghiệp quan trọng trong nền kinh tế, có quy mô 32 tỷ USD năm 2024, tăng trưởng 23.9% so với năm 2023, với hơn 7000 doanh nghiệp, tạo ra hàng trăm nghìn việc làm. Sản phẩm ngành nhựa đang được xuất khẩu tới hơn 190 quốc gia trên thế giới.

Xu hướng sản xuất và tiêu dùng bền vững, kinh tế tuần hoàn và các chính sách như trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) đang trở thành tiêu chuẩn chung trên toàn cầu.

Trong bối cảnh đó, ngành nhựa Việt Nam những năm gần đây đã có những bước chuyển dịch rõ nét để thích ứng với bối cảnh mới và hướng đến phát triển bền vững trong dài hạn.

option-2-anh-anh-dinh-duc-thang-chu-tich-vpa.jpg
Ông Đinh Đức Thắng, Chủ tịch Hiệp hội Nhựa Việt Nam.

Có thể thấy rõ qua việc doanh nghiệp nhựa đang chủ động chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn. Nhiều doanh nghiệp đã đầu tư đổi mới công nghệ, tối ưu thiết kế bao bì, tăng tỷ lệ nhựa tái chế trong sản phẩm, chuyển sang vật liệu mỏng nhẹ hơn hoặc dễ tái chế hơn như mono-material. Một số doanh nghiệp lớn đã hình thành các chuỗi thu gom – phân loại – tái chế ngay trong nội bộ chuỗi cung ứng, góp phần giảm chất thải ra môi trường.

Các doanh nghiệp cũng có sự chuẩn bị và tuân thủ EPR. Ngay sau khi quy định này có hiệu lực, nhiều doanh nghiệp chủ động xây dựng hệ thống thu gom tái chế, hợp tác với các đơn vị tái chế và xây dựng kế hoạch tuân thủ EPR. Tinh thần chung của doanh nghiệp là coi EPR không chỉ là nghĩa vụ mà còn là động lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong thiết kế, vận hành và quản trị sản xuất.

Các doanh nghiệp cũng đã đầu tư vào tái chế công nghệ cao tăng mạnh. Tính trong 3–5 năm gần đây, chúng ta chứng kiến sự mở rộng của các nhà máy tái chế đạt chuẩn quốc tế, ứng dụng công nghệ rửa – nghiền – tạo hạt tiên tiến, tái chế PET bottle-to-bottle, HDPE food-grade. Những mô hình này đang giúp Việt Nam từng bước hình thành ngành công nghiệp tái chế quy mô, đáp ứng cả nhu cầu trong nước và xuất khẩu.

Một nội dung rất quan trọng khác là nhận thức của người tiêu dùng và doanh nghiệp ngày càng tăng. Xu hướng tiết giảm nhựa dùng một lần, phân loại rác tại nguồn, và ưu tiên sản phẩm tái chế đang dần lan rộng ở doanh nghiệp, bán lẻ và người tiêu dùng. Các siêu thị, chuỗi bán lẻ và doanh nghiệp sản xuất bao bì đã triển khai hàng loạt chương trình thay thế sản phẩm dùng một lần, thúc đẩy thị trường bao bì thân thiện môi trường.

Có thể thấy rằng ngành nhựa Việt Nam đang chuyển dịch theo hướng bền vững – tuần hoàn – trách nhiệm hơn. Dù vẫn còn nhiều thách thức về công nghệ, vốn, thị trường và hạ tầng tái chế, tinh thần chung là doanh nghiệp Việt Nam đã chủ động thích ứng và tìm kiếm hướng đi phù hợp với xu thế toàn cầu.

z6933699280358-da0206f531b61bf9c287014c8feb451c.jpg
Nhiều doanh nghiệp nhựa Việt Nam đang gặp thách thức về công nghệ, vốn, thị trường và hạ tầng tái chế.

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi xanh, hướng tới NetZero vào năm 2050, Hiệp hội nhựa có những định hướng phát triển ngành như thế nào trong thời gian tới để phù hợp với xu thế chung?

Ông Đinh Đức Thắng: Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi xanh và cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, Hiệp hội Nhựa Việt Nam xác định đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội để tái định vị toàn ngành theo hướng bền vững hơn. Chúng tôi đang định hướng ba trụ cột lớn trong giai đoạn tới.

Thứ nhất, thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn trong toàn chuỗi giá trị. Theo đó, Hiệp hội sẽ phối hợp với các Bộ, ngành để hoàn thiện tiêu chuẩn kỹ thuật về tái chế, hỗ trợ doanh nghiệp thiết kế bao bì dễ tái chế, tăng hàm lượng nhựa tái sinh và giảm nhựa dùng một lần. Hiệp hội cũng khuyến khích phát triển các khu công nghiệp tái chế tập trung, nâng cao hiệu quả xử lý, tạo hệ sinh thái thu gom – phân loại – tái chế đồng bộ.

Thứ hai là hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng EPR và các chuẩn mực môi trường mới. Hiệp hội sẽ tăng cường đào tạo, cung cấp dữ liệu thị trường tái chế, kết nối doanh nghiệp với các đơn vị thu gom – tái chế và tư vấn lộ trình tuân thủ EPR. Mục tiêu là giúp doanh nghiệp xem EPR không chỉ là nghĩa vụ, mà là động lực nâng cao hiệu quả sản xuất và năng lực cạnh tranh xuất khẩu.

Một nội dung quan trọng khác là phát triển công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng. Chúng tôi khuyến khích doanh nghiệp đầu tư thiết bị tiết kiệm năng lượng, công nghệ sản xuất phát thải thấp, sử dụng nguyên liệu tái sinh hoặc vật liệu sinh học. Song song, doanh nghiệp trong ngành cũng được khuyến khích tham gia chương trình đo đạc – báo cáo phát thải theo chuẩn quốc tế.

Có thể nói, định hướng của chúng tôi là đồng hành với Chính phủ và doanh nghiệp để xây dựng một ngành nhựa xanh hơn – tuần hoàn hơn – có năng lực cạnh tranh cao hơn, góp phần vào mục tiêu Net Zero 2050.

Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng hiện nay việc thay đổi công nghệ hay chuyển đổi sang vật liệu để đáp ứng yêu cầu giảm phát thải, sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường còn gặp nhiều khó khăn. Theo ông, đâu là những rào cản lớn nhất khiến việc “xanh hoá” sản xuất chưa diễn ra mạnh mẽ? Hiệp hội dự kiến triển khai những chương trình, sáng kiến hay hỗ trợ cụ thể nào để giúp doanh nghiệp hội viên đáp ứng tiêu chuẩn xanh, giảm phát thải và tham gia vào kinh tế tuần hoàn?

Ông Đinh Đức Thắng: Quá trình “xanh hóa” sản xuất trong ngành nhựa đang diễn ra nhưng chưa mạnh mẽ như kỳ vọng. Theo quan sát của Hiệp hội, doanh nghiệp đang đối mặt với một số rào cản lớn.

Đầu tiên phải kể đến chi phí đầu tư công nghệ xanh còn cao. Máy móc tiết kiệm năng lượng, dây chuyền sản xuất bao bì mono-material, công nghệ tái chế đạt chuẩn thực phẩm đòi hỏi chi phí rất lớn, vượt quá khả năng của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ – vốn chiếm hơn 90% của ngành.

Thứ hai là nguồn cung nguyên liệu tái chế đạt chuẩn còn hạn chế. Việt Nam thiếu hệ thống phân loại rác tại nguồn, dẫn đến nguồn phế liệu đầu vào cho tái chế thiếu ổn định, không đồng nhất, khiến doanh nghiệp khó tăng tỷ lệ tái chế trong sản phẩm.

Một vấn đề khác là thị trường tiêu thụ sản phẩm xanh còn nhỏ và giá thành cao. Bao bì dễ tái chế, vật liệu sinh học hoặc sản phẩm có hàm lượng tái chế cao thường có chi phí cao hơn, trong khi người tiêu dùng và nhà bán lẻ chưa sẵn sàng trả thêm, khiến doanh nghiệp khó mở rộng sản xuất xanh.

Cuối cùng là doanh nghiệp còn thiếu hướng dẫn kỹ thuật và tiêu chuẩn thống nhất. Nhiều doanh nghiệp chưa biết rõ sản phẩm nào được xem là “thân thiện môi trường”, tiêu chuẩn nào được chấp nhận khi xuất khẩu, hay cách đáp ứng quy trình tính toán phát thải chính xác.

Chúng tôi đang triển khai các hoạt động hỗ trợ như đào tạo, kết nối chuỗi tái chế, chia sẻ dữ liệu thị trường, tư vấn EPR và thúc đẩy các mô hình phân loại – tái chế tại địa phương nhằm giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các yêu cầu xanh mới.

Thưa ông, Hiệp hội có những đề xuất gì đối với Chính phủ, các bộ/ngành để thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững— chẳng hạn như cơ chế EPR, ưu đãi thuế, hay hỗ trợ đổi mới công nghệ?

Ông Đinh Đức Thắng: Để thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững, hướng tới kinh tế tuần hoàn và Net Zero 2050, chúng tôi kiến nghị Chính phủ và các Bộ ngành xem xét xây dựng lộ trình EPR theo từng giai đoạn, có bước đệm cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ban hành bộ tiêu chí rõ ràng về thiết kế bao bì dễ tái chế, sử dụng nhựa tái sinh, nhựa sinh học. Hỗ trợ xây dựng hệ thống thu gom – phân loại – tái chế, thay vì để doanh nghiệp tự lo từng phần riêng lẻ, vì sẽ không hiệu quả.

Bên cạnh đó, tăng cường đối thoại giữa cơ quan quản lý – doanh nghiệp – đơn vị tái chế để bảo đảm minh bạch chi phí và hiệu quả tái chế thực tế, có chính sách ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các dự án đầu tư công nghệ xanh, bao bì thân thiện môi trường hoặc sử dụng nhựa tái sinh. Mở rộng gói tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi cho các doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ, đặc biệt là nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm 90% ngành nhựa.

Chính phủ cũng cần ưu tiên phát triển các khu công nghiệp tái chế tập trung để giảm chi phí xử lý, giảm ô nhiễm và tạo nguồn nguyên liệu tái chế ổn định cho doanh nghiệp.

Đặc biệt cần thúc đẩy phân loại rác tại nguồn trên toàn quốc để nâng chất lượng nguyên liệu đầu vào cho tái chế – đây là điều kiện tiên quyết để kinh tế tuần hoàn vận hành, đồng thời khuyến khích các dự án nghiên cứu – đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực tái chế, vật liệu mới, vật liệu sinh học.

Thói quen tiêu dùng xanh ở Việt Nam còn hạn chế, trong khi đây là yếu tố quyết định để mở rộng thị trường cho sản phẩm bền vững. Theo ông, cần những giải pháp nào để thay đổi hành vi tiêu dùng và khuyến khích người dân sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường?

Ông Đinh Đức Thắng: Hành vi tiêu dùng xanh là “mảnh ghép quyết định” để sản phẩm bền vững có thị trường. Tuy nhiên, thói quen này tại Việt Nam còn hạn chế do tâm lý “tiện – rẻ”, thiếu thông tin và hệ thống hỗ trợ. Để thúc đẩy tiêu dùng xanh và thay đổi hành vi tiêu dùng, chúng tôi cho rằng cần tập trung vào 4 nhóm giải pháp.

z6933699427751-310da5b79c31939496cb54cec7935c57.jpg
Hiệp hội Nhựa Việt Nam mong muốn các doanh nghiệp thành viên thúc đẩy hoạt động chuyển đổi xanh. Trong ảnh là hoạt động sản xuất sản phẩm từ bã mía, có thể thay thế nhựa dùng một lần.

Đầu tiên là đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông về tác động của rác thải nhựa, lợi ích của sản phẩm tái chế, dễ tái chế, vật liệu thân thiện môi trường. Nhà nước xem xét cơ chế hỗ trợ thuế hoặc ưu đãi để rút ngắn chênh lệch giá giữa sản phẩm xanh và sản phẩm thông thường. Phát triển hệ thống phân loại, thu gom, tái chế thuận lợi cho các nhà thu gom, tái chế.

Bên cạnh đó cần mở rộng chứng nhận Nhãn Xanh Việt Nam, Nhãn sinh thái cho sản phẩm tái chế – dễ tái chế – tái sử dụng. Khuyến khích doanh nghiệp ghi nhãn “hàm lượng tái chế”, “thiết kế dễ tái chế” để người tiêu dùng dễ nhận diện.

Tóm lại, tôi cho rằng để thói quen tiêu dùng xanh được hình thành và bền vững, cần sự phối hợp giữa Nhà nước – doanh nghiệp – hệ thống bán lẻ và chính người tiêu dùng. Khi thông tin rõ ràng, giá hợp lý và hệ thống phân loại thuận tiện, người tiêu dùng sẽ dần chuyển sang các sản phẩm thân thiện môi trường.

Cảm ơn ông!