Báo Tiền Phong số 296

Trong cuộc phỏng vấn độc quyền với báo Tiền Phong ngày 22/10, GS James Borton, phóng viên kỳ cựu và nghiên cứu viên cao cấp tại Viện Chính sách Đối ngoại SAIS thuộc Đại học Johns Hopkins (Mỹ), thảo luận về bản sắc môi trường đang phát triển của Việt Nam, quá trình chuyển đổi năng lượng và các cộng đồng địa phương đang định hình sự thay đổi đó. VAI TRÒ LÃNH ĐẠO VỀ MÔI TRƯỜNG VÀ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO Theo ông, trong thập kỷ qua, Việt Nam đã chuyển đổi sang xanh hay chưa? GS James Borton: Việt Nam chắc chắn đã có những bước tiến quan trọng hướng tới phát triển xanh, nhưng tôi cho rằng đất nước vẫn đang trong quá trình chuyển đổi chứ không phải đã chuyển đổi. Mười năm trước, các vấn đề môi trường thường bị coi là thứ yếu so với tăng trưởng kinh tế. Ngày nay, chúng đã trở thành trọng tâm của các cuộc tranh luận quốc gia. Bạn có thể thấy điều đó trong cam kết của Chính phủ Việt Nam năm 2021 về việc đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và trong việc đầu tư ngày càng tăng vào năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió. Tuy nhiên, thách thức không phải là tham vọng mà là việc thực hiện. Việt Nam vẫn phụ thuộc rất nhiều vào than để sản xuất điện, và việc cân bằng giữa mở rộng công nghiệp với bảo vệ môi trường vẫn là một bài toán khó. Việt Nam đã đạt được tiến bộ, nhưng “xanh hóa” là một quá trình lâu dài, không chỉ là một tuyên bố chính sách. Ông đã đưa tin rộng rãi trên khắp châu Á. Ông đánh giá thế nào về vai trò lãnh đạo về môi trường của Việt Nam so với các nước láng giềng? Việt Nam nổi bật với sự sẵn sàng hợp tác quốc tế và tính thực tế của các nhà lãnh đạo. Việc Việt Nam tham gia Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP) với các quốc gia G7 là một ví dụ điển hình. Điều này cho thấy Việt Nam nhận thức rõ tầm quan trọng của hợp tác toàn cầu trong chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng xanh. Đồng thời, sự đổi mới sáng tạo trong nước của Việt Nam cũng là một điểm khác biệt. Hãy nhìn vào sự bùng nổ của các hệ thống điện mặt trời áp mái - một phong trào không chỉ được thúc đẩy bởi chính sách mà còn bởi người dân bình thường và các doanh nghiệp nhỏ - những đối tượng nhìn thấy cả lợi ích kinh tế và môi trường. Theo nghĩa đó, vai trò lãnh đạo xanh của Việt Nam vừa mang tính từ trên xuống vừa mang tính từ dưới lên. Theo ông, đâu là những lỗ hổng hoặc thách thức lớn nhất trên con đường hướng tới phát triển bền vững của Việt Nam? Thách thức lớn nhất là quản trị - đảm bảo luật môi trường được thực thi nhất quán. Việt Nam có những chính sách tốt trên giấy tờ, nhưng việc thực thi thường phụ thuộc vào năng lực và ý chí chính trị của địa phương. Việc kiểm soát ô nhiễm, đặc biệt là nước thải công nghiệp và giám sát chất lượng không khí, vẫn còn có độ trễ. Một lỗ hổng khác nằm ở giáo dục và nhận thức. Sống bền vững không chỉ là những dự án cơ sở hạ tầng lớn, mà còn là cách cộng đồng suy nghĩ về tiêu dùng, chất thải và sử dụng nước. Tôi đã gặp gỡ nhiều sinh viên ở Đà Nẵng và Cần Thơ - những người đam mê bảo tồn, nhưng họ cần được hỗ trợ và đào tạo để biến năng lượng của mình thành tác động thực sự. Điều này bao gồm việc dành thời gian với người dân đảo dưới sự chỉ đạo nhiệt tình của TS Chu Mạnh Trinh tại Cù Lao Chàm. Người dân đảo và sinh viên tình nguyện cam kết thực hiện các hoạt động bảo tồn và phát triển bền vững, và đây là hình mẫu cho các khu bảo tồn biển khác. TIỀN TUYẾN CỦA BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU Đồng bằng sông Cửu Long thường xuyên được ông đề cập trong các bài viết. Điều gì khiến nơi đây trở thành tâm điểm của các mối quan tâm về môi trường? Đồng bằng sông Cửu Long là vựa lúa của Việt Nam và là một trong những khu vực dễ bị tổn thương nhất ở Đông Nam Á. Mực nước biển dâng cao, xâm nhập mặn và việc xây dựng đập thượng nguồn đang thực sự định hình lại địa lý của vùng này. Mỗi lần trở về, tôi lại thấy nhiều nông dân bỏ ruộng vì đất quá mặn hoặc nước quá khan hiếm. Đây không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là vấn đề xã hội và văn hóa. Đồng bằng sông Cửu Long là nơi sinh sống của hàng triệu người - những người có sinh kế phụ thuộc vào nhịp điệu của dòng sông. Nếu sông Cửu Long chết, cả một lối sống sẽ biến mất. Đó là lý do tại sao tôi gọi nó là tiền tuyến của biến đổi khí hậu ở Việt Nam. Gần bảy năm trước, tôi đã đồng sáng lập Diễn đàn Môi trường Mekong cùng với TS Nguyễn Minh Quang (Đại học Cần Thơ) để giúp giải quyết một số vấn đề cấp bách về biến đổi khí hậu thông qua các hội thảo khoa học công dân. Ông có nhìn thấy hy vọng trong cách cộng đồng địa phương đang thích nghi không? Có chứ. Tôi thực sự được truyền cảm hứng bởi sức chịu đựng và sự khéo léo của người dân ở Đồng bằng sông Cửu Long. Ngư dân đang chuyển sang các hệ thống nuôi trồng thủy sản sử dụng nước lợ. Nông dân đang thử nghiệm lúa chịu mặn và đa dạng hóa cây trồng. Các tổ chức phi chính phủ như Mekong Plus, Viện Dragon-Mekong thuộc Đại học Cần Thơ và Đại học An Giang đang hỗ trợ xây dựng các dự án phục hồi rừng ngập mặn dựa vào cộng đồng nhằm bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn và lưu trữ carbon. Những nỗ lực địa phương này có vẻ nhỏ bé, nhưng cùng nhau, chúng tạo thành nền tảng cho quá trình chuyển đổi xanh của Việt Nam. Điều cần thiết hiện nay là sự phối hợp tốt hơn giữa kiến t​hức địa phương và chính sách quốc gia. Người dân, đặc biệt là thanh niên có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy thay đổi về môi trường, theo ông? Rất cần thiết. Thanh niên Việt Nam không chỉ là những nhân chứng của biến đổi khí hậu mà còn là những tác nhân. Từ Hà Nội đến TPHCM, bạn thấy sinh viên đại học dẫn đầu các chiến dịch dọn dẹp, làm sạch môi trường, tổ chức các hội thảo làm vườn đô thị và vận động cho thời trang bền vững. Ý thức bảo vệ môi trường thực sự đang nổi lên trong giới trẻ Việt Nam. Người dân đóng một vai trò quan trọng trong việc giám sát và vận động cho sự minh bạch. Đặc biệt, báo chí môi trường rất quan trọng. Khi các nhà báo điều tra nạn khai thác gỗ trái phép hoặc ô nhiễm, họ buộc những đối tượng liên quan phải chịu trách nhiệm. Đó không phải lúc nào cũng là công việc dễ dàng, nhưng lại là điều không thể thiếu đối với bất kỳ quốc gia nào muốn thực sự xanh hóa. CHUYỂN ĐỔI CÔNG BẰNG VÀ TÀI SẢN CHIẾN LƯỢC Còn quá trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam thì sao? Liệu Việt Nam có thể thực sự chuyển đổi từ than đá sang năng lượng xanh trong tương lai gần? Đó là thách thức mang tính quyết định. Than đá vẫn cung cấp hơn một nửa sản lượng điện của Việt Nam, và trong khi năng lượng tái tạo đang phát triển nhanh chóng, cơ sở hạ tầng lưới điện vẫn chưa theo kịp. Nếu được triển khai hiệu quả, JETP có thể cung cấp cả hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cần thiết để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi đó. Nhưng cũng có một khía cạnh nhân văn: thợ mỏ than và các cộng đồng phụ thuộc vào ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch không được phép bị bỏ lại phía sau. Một “chuyển đổi công bằng” nghĩa là đào tạo lại người lao động, đa dạng hóa nền kinh tế địa phương và đảm bảo tăng trưởng xanh mang lại lợi ích cho tất cả mọi người - không chỉ các trung tâm đô thị hay nhà đầu tư nước ngoài. Nghiên cứu gần đây của ông cũng khám phá mối liên hệ giữa suy thoái môi trường và an ninh. Điều này liên quan như thế nào đến Việt Nam? An ninh môi trường đang trở nên quan trọng như an ninh lãnh thổ. Ví dụ, ở Biển Đông, đánh bắt cá trái phép, phá hủy rạn san hô và khai thác dầu khí không đúng chuẩn đều gây ra những hậu quả môi trường xuyên biên giới. Là một quốc gia biển, Việt Nam có lợi ích thiết thực trong việc bảo vệ các hệ sinh thái biển - không chỉ vì chủ quyền mà còn vì sự sống còn. Chúng ta cần bắt đầu xem bảo vệ môi trường như một phần của quốc phòng. Sông ngòi, rừng và đại dương khỏe mạnh là tài sản chiến lược. Chúng củng cố an ninh lương thực, ổn định kinh tế và thậm chí là hòa bình khu vực. Cuối cùng, điều gì khiến ông có sự lạc quan về tương lai môi trường của Việt Nam? Điều mang lại cho tôi hy vọng chính là tinh thần Việt Nam - sự kết hợp giữa khả năng phục hồi, tính thực tiễn và sự sáng tạo. Tôi đã thấy điều đó ở những nông dân tái thiết sau lũ lụt, ở những sinh viên tổ chức dọn dẹp bãi biển và ở những nhà khoa học phát triển công nghệ xanh phù hợp với nhu cầu địa phương. Con đường hướng tới sự bền vững còn dài và không bằng phẳng, nhưng hướng đi của Việt Nam rất rõ ràng. Đất nước các bạn đang học được rằng sự thịnh vượng thực sự không thể chỉ được đo bằng GDP mà còn phải được đo bằng không khí sạch, đất đai màu mỡ và những cộng đồng thịnh vượng. Nhận thức đó chính là điều định hình nên một quốc gia thực sự hướng tới phát triển xanh. Câu chuyện môi trường của Việt Nam là một câu chuyện về hy vọng và thế giới nên chú ý đến điều đó. Cảm ơn ông. THÁI AN (thực hiện) 11 nThứ Năm n Ngày 23/10/2025 Trong thập kỷ qua, Việt Nam đã nổi lên như một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất châu Á và cũng là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước biến đổi khí hậu. Câu hỏi đặt ra là liệu tăng trưởng và phát triển xanh có thực sự cùng tồn tại hay không? GS James Borton đồng hành với sinh viên Khoa Sinh học - Đại học Đà Nẵng đến Cù Lao Chàm, tỉnh Quảng Nam (cũ) - nay là thành phố Đà Nẵng NGUỒN: TS CHU MẠNH TRINH Tương lai xanh của Việt Nam Ông James Borton là nghiên cứu viên cao cấp không thường trú tại Viện Chính sách Đối ngoại SAIS thuộc Đại học Johns Hopkins (Mỹ) và là tác giả của một số đầu sách về Biển Đông, như “Harvesting the Waves: How Blue Parks Shape Policy, Politics, and Peacebuilding in the South China Sea”, “Xoay chuyển tình hình Biển Đông” (NXB Tổng hợp TPHCM, 2023)… Nghiên cứu mới nhất của ông tập trung vào an ninh môi trường và khả năng phục hồi của cộng đồng ở Đông Nam Á.

RkJQdWJsaXNoZXIy MjM5MTU3OQ==