Điểm chuẩn NV2 như sau:
HỆ ĐẠI HỌC | ||||
Ngành | Mã | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
Công nghệ thông tin | 100 | A,D1 | 13 | |
Công nghệ Điện tử viễn thông | 101 | A,D1 | 13 | |
Kiến trúc | 110 | V | 22 | Môn vẽ >= 5, Hệ số 2 |
Kỹ thuật công trình xây dựng | 111 | A | 13 | |
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử | 112 | A | 13 | |
Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | 113 | A | 13 | |
KT XD công trình giao thông | 115 | A | 13 | |
Kinh tế xây dựng | 116 | A,D | 13 | |
Công nghệ sinh học: | 301 | A | 13 | |
B | 14 | |||
Công nghệ kỹ thuật môi trường: | 302 | A | 13 | |
B | 14 | |||
Quản trị doanh nghiệp | 401 | A | 13 | |
D | 13 | |||
Quản trị Du lịch | 402 | A | 13 | |
C | 14 | |||
D | 13 | |||
Quản trị Văn phòng | 403 | A | 13 | |
C | 14 | |||
D | 13 | |||
Tài chính ngân hàng | 410 | A | 13 | |
D | 13 | |||
Kế toán | 411 | A | 13 | |
D | 13 | |||
Ngôn ngữ Anh | 751 | D1 | 13 | |
Ngôn ngữTrung Quốc | 754 | D | 13 | |
Ngôn ngữ Nhật | 756 | D | 13 |
HỆ CAO ĐẲNG | ||||
Ngành | Mã | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
Công nghệ thông tin | C65 | A,D1 | 10 | |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Du lịch) | C66 | A | 10 | |
C | 11 | |||
D | 10 | |||
Kế toán | C67 | A,D | 10 | |
Công nghệ KT xây dựng | C68 | A | 10 |