Điểm chuẩn vào các ngành trường Đại học Quốc tế cấp bằng:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn dự kiến |
1 | D420201 | Công nghệ Sinh học | A | 19.5 |
A1 | 19.5 | |||
B | 18 | |||
D1 | 19.5 | |||
2 | D440112 | Hoá sinh | A | 18 |
A1 | 18 | |||
B | 18 | |||
3 | D620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A | 16 |
A1 | 16 | |||
B | 16 | |||
D1 | 16 | |||
4 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 18.5 |
A1 | 18.5 | |||
B | 18.5 | |||
5 | D480201 | Công nghệ thông tin | A | 19.5 |
A1 | 19.5 | |||
6 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 17 |
A1 | 17 | |||
7 | D520216 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá | A | 17 |
A1 | 17 | |||
8 | D510602 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | A | 18 |
A1 | 18 | |||
D1 | 18 | |||
9 | D510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A | 20.5 |
A1 | 20.5 | |||
D1 | 20.5 | |||
10 | D460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính & Quản trị rủi ro) | A | 18 |
A1 | 18 | |||
11 | D580208 | Kỹ Thuật Xây dựng | A | 18 |
A1 | 18 | |||
12 | D520212 | Kỹ thuật Y sinh | A | 20 |
A1 | 20 | |||
B | 20 | |||
13 | D340101 | Quản trị Kinh doanh | A | 20 |
A1 | 20 | |||
D1 | 20 | |||
14 | D340201 | Tài chính Ngân hàng | A | 20 |
A1 | 20 | |||
D1 | 20 |
Điểm chuẩn các ngành chương trình liên kết:
Các ngành thuộc chương trình liên kết sẽ có điểm chuẩn bằng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào do Bộ Giáo dục và Đào tạo qui định.
Tra điểm thi các trường