Thời gian nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển nguyện vọng 2 từ ngày 25/8/2008 đến hết giờ giao dịch của bưu điện ngày 10/9/2008.
ĐẠI HỌC: Tổng chỉ tiêu:1.050 | |||||
STT | Tên ngành | Khối | Chỉ tiêu NV2 | Điểm sàn NV2 | |
1 | Công nghệ thông tin | A | 90 | 15,0 | |
D1 | 15,0 | ||||
2 | Công nghệ Kỹ thuật điện | A | 80 | 15,0 | |
3 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử | A | 60 | 15,0 | |
4 | Công nghệ chế tạo máy | A | 60 | 15,0 | |
5 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | A | 30 | 15,0 | |
6 | Công nghệ Kỹ thuật ôtô | A | 80 | 15,0 | |
7 | Công nghệ may | A | 80 | 15,0 | |
D1 | 15,0 | ||||
8 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A | 40 | 15,0 | |
D1 | 15,0 | ||||
9 | Công nghệ cơ điện tử | A | 100 | 15,0 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A | 80 | 13,0 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 80 | 13,0 | |
12 | Quản trị kinh doanh | A | 130 | 14,0 | |
D1 | 14,0 | ||||
13 | Kế toán | A | 60 | 15,0 | |
D1 | 15,0 | ||||
14 | Tiếng Anh | D1 | 80 | 14,0 | |
Tổng số | | 1050 | | ||
CAO ĐẲNG: Tổng chỉ tiêu:400 | |||||
1 | Công nghệ thông tin | A | 60 | 12,0 | |
D1 | 12,0 | ||||
2 | Công nghệ Kỹ thuật điện | A | 50 | 12,0 | |
3 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử | A | 40 | 12,0 | |
4 | Công nghệ Cơ khí chế tạo | A | 30 | 12,0 | |
5 | Công nghệ Hàn & Gia công tấm | A | 30 | 12,0 | |
6 | Công nghệ Kỹ thuật ôtô | A | 50 | 12,0 | |
7 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 60 | 11,0 | |
8 | Công nghệ may | A | 50 | 12,0 | |
9 | Công nghệ may | D1 | 12,0 | ||
10 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp Tin | A | 30 | 12,0 | |
D1 | 12,0 | ||||
Tổng số | | 400 | |