TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến tối hôm nay 9/9 ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 18h45 ngày 09/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 279.223 | +5.549 | 11.409 |
Bình Dương | 146.341 | +4.531 | 1.284 |
Đồng Nai | 32.093 | +880 | 249 |
Long An | 27.261 | +412 | 328 |
Tiền Giang | 11.286 | +115 | 292 |
Đồng Tháp | 7.628 | +62 | 166 |
Khánh Hòa | 7.201 | +48 | 77 |
Tây Ninh | 6.423 | +161 | 112 |
Bắc Giang | 5.881 | +1 | 13 |
Đà Nẵng | 5.217 | +30 | 78 |
Cần Thơ | 4.475 | +83 | 72 |
Hà Nội | 4.190 | +40 | 47 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.942 | +42 | 34 |
Phú Yên | 2.855 | +19 | 32 |
Kiên Giang | 2.894 | +135 | 15 |
Bình Thuận | 2.734 | +26 | 24 |
An Giang | 2.506 | +46 | 4 |
Vĩnh Long | 2.135 | +0 | 41 |
Bắc Ninh | 1.895 | +5 | 15 |
Bến Tre | 1.826 | +6 | 46 |
Nghệ An | 1.748 | +42 | 5 |
Trà Vinh | 1.459 | +11 | 14 |
Đắk Lắk | 1.234 | 24 | 7 |
Sóc Trăng | 990 | 13 | 20 |
Quảng Bình | 1.066 | +53 | 0 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 863 | +19 | 0 |
Bình Định | 794 | +11 | 10 |
Ninh Thuận | 744 | +2 | 7 |
Thừa Thiên Huế | 736 | +9 | 11 |
Bình Phước | 775 | +61 | 6 |
Quảng Nam | 686 | +2 | 7 |
Gia Lai | 534 | +3 | 0 |
Hậu Giang | 468 | +1 | 2 |
Hà Tĩnh | 462 | 1 | 3 |
Thanh Hóa | 415 | +0 | 1 |
Đắk Nông | 383 | +28 | 0 |
Hưng Yên | 349 | +1 | 1 |
Lâm Đồng | 255 | +0 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 260 | +18 | 0 |
Sơn La | 232 | +2 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | +1 | 1 |
Cà Mau | 203 | +5 | 2 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 152 | +0 | 1 |
Thái Bình | 126 | +1 | 0 |
Quảng Ninh | 123 | 0 | 0 |
Lào Cai | 98 | 0 | 0 |
Hà Nam | 89 | 0 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 27 | +1 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |