TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới, ca tử vong do COVID-19 tính đến hôm nay ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 18h30 ngày 24/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 372.180 | +5.121 | 14.248 |
Bình Dương | 200.095 | +3.332 | 1.818 |
Đồng Nai | 45.701 | +746 | 371 |
Long An | 31.834 | +171 | 399 |
Tiền Giang | 13.498 | +99 | 330 |
Đồng Tháp | 8.179 | +6 | 142 |
Khánh Hòa | 7.770 | +25 | 89 |
Tây Ninh | 7.676 | +41 | 127 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.404 | +11 | 98 |
Cần Thơ | 5.442 | +48 | 86 |
Hà Nội | 4.456 | +4 | 51 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.278 | +4 | 45 |
Phú Yên | 3.048 | +10 | 34 |
Kiên Giang | 5.279 | +91 | 45 |
Bình Thuận | 3.088 | +9 | 57 |
An Giang | 4.250 | +117 | 18 |
Vĩnh Long | 2.179 | +3 | 43 |
Bắc Ninh | 1.902 | 0 | 15 |
Bến Tre | 1.927 | +13 | 49 |
Nghệ An | 1.819 | +4 | 15 |
Trà Vinh | 1.458 | +1 | 17 |
Đắk Lắk | 1.596 | +9 | 7 |
Sóc Trăng | 1.081 | +42 | 20 |
Quảng Bình | 1.521 | +8 | 2 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 1.170 | +2 | 1 |
Bình Định | 1.203 | +39 | 12 |
Ninh Thuận | 900 | +13 | 8 |
Thừa Thiên Huế | 819 | +1 | 11 |
Bình Phước | 1.315 | +147 | 7 |
Quảng Nam | 801 | 0 | 8 |
Gia Lai | 554 | 0 | 2 |
Hậu Giang | 522 | +4 | 2 |
Hà Tĩnh | 464 | 0 | 5 |
Thanh Hóa | 488 | +2 | 4 |
Đắk Nông | 703 | +6 | 1 |
Hưng Yên | 363 | 0 | 1 |
Lâm Đồng | 276 | 0 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 427 | +4 | 2 |
Sơn La | 252 | 0 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | 0 | 1 |
Cà Mau | 344 | +4 | 4 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 202 | +7 | 1 |
Thái Bình | 126 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 124 | 0 | 0 |
Lào Cai | 100 | 0 | 0 |
Hà Nam | 219 | +66 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 29 | 0 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |