TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến tối hôm nay ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 18h20 ngày 23/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 359.227 | +5.052 | 13.809 |
Bình Dương | 190.285 | +2.764 | 1.717 |
Đồng Nai | 43.156 | +760 | 343 |
Long An | 31.276 | +190 | 385 |
Tiền Giang | 13.302 | +163 | 326 |
Đồng Tháp | 8.114 | +18 | 142 |
Khánh Hòa | 7.720 | +21 | 89 |
Tây Ninh | 7.496 | +48 | 122 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.386 | +10 | 95 |
Cần Thơ | 5.284 | +48 | 82 |
Hà Nội | 4.442 | +7 | 49 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.258 | +8 | 42 |
Phú Yên | 3.023 | +14 | 34 |
Kiên Giang | 4.822 | +137 | 43 |
Bình Thuận | 3.048 | +9 | 54 |
An Giang | 3.934 | +186 | 13 |
Vĩnh Long | 2.165 | 0 | 43 |
Bắc Ninh | 1.902 | 0 | 15 |
Bến Tre | 1.901 | +3 | 48 |
Nghệ An | 1.814 | +1 | 15 |
Trà Vinh | 1.454 | +4 | 16 |
Đắk Lắk | 1.529 | 0 | 7 |
Sóc Trăng | 1.039 | 0 | 20 |
Quảng Bình | 1.484 | +19 | 2 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 1.157 | +6 | 1 |
Bình Định | 1.137 | +43 | 11 |
Ninh Thuận | 862 | +15 | 8 |
Thừa Thiên Huế | 805 | +9 | 11 |
Bình Phước | 1.158 | +26 | 7 |
Quảng Nam | 796 | 0 | 8 |
Gia Lai | 552 | 0 | 2 |
Hậu Giang | 518 | +2 | 2 |
Hà Tĩnh | 464 | 0 | 5 |
Thanh Hóa | 484 | +2 | 3 |
Đắk Nông | 660 | +20 | 0 |
Hưng Yên | 363 | 0 | 1 |
Lâm Đồng | 276 | +3 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 415 | +8 | 1 |
Sơn La | 252 | +1 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | 0 | 1 |
Cà Mau | 327 | +2 | 4 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 189 | +9 | 1 |
Thái Bình | 126 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 124 | 0 | 0 |
Lào Cai | 100 | 0 | 0 |
Hà Nam | 124 | +20 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 29 | +2 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |