TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong tính đến hôm nay 20/9 ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 18h30 ngày 19/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 337.048 | +5.496 | 13.281 |
Bình Dương | 178.323 | +2.332 | 1.603 |
Đồng Nai | 40.007 | +953 | 341 |
Long An | 30.373 | +249 | 377 |
Tiền Giang | 12.523 | +102 | 321 |
Đồng Tháp | 8.050 | +6 | 142 |
Khánh Hòa | 7.662 | +37 | 88 |
Tây Ninh | 7.357 | +53 | 122 |
Bắc Giang | 5.882 | 0 | 13 |
Đà Nẵng | 5.358 | +2 | 91 |
Cần Thơ | 5.145 | +52 | 80 |
Hà Nội | 4.414 | +20 | 49 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.230 | +84 | 39 |
Phú Yên | 2.977 | +13 | 34 |
Kiên Giang | 4.376 | +151 | 37 |
Bình Thuận | 2.996 | +7 | 45 |
An Giang | 3.527 | +287 | 10 |
Vĩnh Long | 2.155 | 2 | 43 |
Bắc Ninh | 1.901 | +1 | 15 |
Bến Tre | 1.896 | +6 | 48 |
Nghệ An | 1.810 | 0 | 13 |
Trà Vinh | 1.498 | +8 | 16 |
Đắk Lắk | 1.406 | 0 | 7 |
Sóc Trăng | 1.034 | 0 | 20 |
Quảng Bình | 1.418 | +15 | 2 |
Hải Dương | 957 | 0 | 1 |
Quảng Ngãi | 1.126 | +24 | 1 |
Bình Định | 1.049 | +30 | 11 |
Ninh Thuận | 827 | +15 | 8 |
Thừa Thiên Huế | 791 | 0 | 11 |
Bình Phước | 1.116 | +15 | 6 |
Quảng Nam | 791 | +13 | 8 |
Gia Lai | 551 | 0 | 2 |
Hậu Giang | 500 | +11 | 2 |
Hà Tĩnh | 464 | +1 | 4 |
Thanh Hóa | 476 | +2 | 3 |
Đắk Nông | 603 | +11 | 0 |
Hưng Yên | 363 | +1 | 1 |
Lâm Đồng | 269 | 0 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 3 |
Bạc Liêu | 395 | +3 | 0 |
Sơn La | 251 | 0 | 0 |
Lạng Sơn | 215 | 0 | 1 |
Cà Mau | 301 | +18 | 4 |
Ninh Bình | 172 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 179 | +5 | 1 |
Thái Bình | 126 | 0 | 0 |
Quảng Ninh | 124 | 0 | 0 |
Lào Cai | 100 | 0 | 0 |
Hà Nam | 89 | 0 | 0 |
Nam Định | 73 | 0 | 1 |
Điện Biên | 64 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 63 | 0 | 0 |
Hoà Bình | 44 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 40 | 0 | 0 |
Kon Tum | 27 | 0 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 22 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |