TPO - Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong đến ngày hôm nay 1/9 ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Cập nhật đến 18h30 ngày 01/09/2021
Tỉnh/TP | Tổng số ca | Hôm nay | Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 226.633 | +5.368 | 658 |
Bình Dương | 118.228 | +3.440 | 78 |
Đồng Nai | 24.525 | +759 | 12 |
Long An | 22.640 | +594 | 14 |
Tiền Giang | 9.846 | +194 | 9 |
Khánh Hòa | 6.741 | +66 | 54 |
Đồng Tháp | 6.456 | +138 | 132 |
Bắc Giang | 5.875 | 0 | 13 |
Tây Ninh | 5.136 | +118 | 11 |
Đà Nẵng | 4.810 | +123 | 62 |
Cần Thơ | 4.067 | +53 | 62 |
Hà Nội | 3.824 | +77 | 39 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.589 | +64 | 29 |
Phú Yên | 2.660 | +23 | 30 |
Bình Thuận | 2.301 | +59 | 20 |
Vĩnh Long | 2.051 | +7 | 37 |
An Giang | 1.990 | +17 | 3 |
Bắc Ninh | 1.863 | 0 | 15 |
Bến Tre | 1.759 | +13 | 42 |
Kiên Giang | 1.462 | +99 | 11 |
Nghệ An | 1.436 | +81 | 2 |
Trà Vinh | 1.304 | +14 | 9 |
Đắk Lắk | 981 | +17 | 2 |
Hải Dương | 952 | 0 | 1 |
Sóc Trăng | 907 | 0 | 18 |
Ninh Thuận | 725 | +6 | 5 |
Bình Định | 707 | +8 | 7 |
Quảng Ngãi | 653 | +40 | 0 |
Thừa Thiên Huế | 642 | +25 | 8 |
Quảng Nam | 611 | +3 | 6 |
Quảng Bình | 502 | +47 | 0 |
Gia Lai | 492 | +3 | 0 |
Bình Phước | 470 | +22 | 2 |
Hậu Giang | 465 | +11 | 2 |
Hà Tĩnh | 450 | +2 | 3 |
Hưng Yên | 336 | 0 | 1 |
Thanh Hóa | 317 | +8 | 1 |
Đắk Nông | 285 | +4 | 0 |
Vĩnh Phúc | 255 | 0 | 2 |
Lâm Đồng | 244 | +4 | 0 |
Bạc Liêu | 201 | +5 | 0 |
Sơn La | 198 | +6 | 0 |
Lạng Sơn | 195 | +5 | 1 |
Ninh Bình | 152 | 0 | 0 |
Cà Mau | 146 | 0 | 1 |
Thái Bình | 121 | 0 | 0 |
Quảng Trị | 120 | +3 | 1 |
Quảng Ninh | 107 | 0 | 0 |
Lào Cai | 98 | 0 | 0 |
Hà Nam | 83 | 0 | 0 |
Điện Biên | 62 | 0 | 0 |
Hải Phòng | 59 | 0 | 0 |
Nam Định | 58 | 0 | 1 |
Hoà Bình | 45 | 0 | 0 |
Phú Thọ | 38 | +6 | 0 |
Kon Tum | 25 | +2 | 0 |
Hà Giang | 24 | 0 | 0 |
Thái Nguyên | 21 | 0 | 0 |
Bắc Kạn | 7 | 0 | 0 |
Yên Bái | 7 | 0 | 0 |
Tuyên Quang | 5 | 0 | 0 |
Lai Châu | 2 | 0 | 0 |
Cao Bằng | 0 | 0 | 0 |