Bản Hùng ca 80 năm - Bài 6: Ðiểm tựa phát triển trong kỷ nguyên mới

Sau tám thập kỷ phát triển, Việt Nam đã không còn là nền kinh tế ở điểm xuất phát thấp. Bài toán phát triển trong các thập niên tới không chỉ là duy trì đà tăng trưởng, mà là bứt phá để vượt qua “bẫy thu nhập trung bình” và trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045. Câu trả lời không phải là tài nguyên hay vốn, mà là thể chế - nền tảng tối thượng cho mọi chiến lược phát triển.
Việc thí điểm xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế đem lại nhiều kỳ vọng về sự phát triển, nhất là trong việc thu hút vốn đầu tư

Ðột phá thể chế, vượt qua bẫy thu nhập trung bình

Sau tám thập kỷ phát triển, Việt Nam đã không còn là nền kinh tế ở điểm xuất phát thấp. GDP bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP) đã vượt 12.000 USD vào năm 2024, gấp hơn 32 lần so với năm 1990. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt trên 683 tỷ USD, gấp 2,5 lần GDP, đưa Việt Nam lọt vào nhóm 20 nền kinh tế thương mại hàng đầu thế giới (WTO, 2024).

Tuy nhiên, bài toán phát triển trong các thập niên tới không chỉ là duy trì đà tăng trưởng, mà là bứt phá để vượt qua bẫy thu nhập trung bình và trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045. Câu trả lời không phải tài nguyên hay vốn, mà là thể chế - nền tảng tối thượng cho mọi chiến lược phát triển.

Báo cáo Vietnam Economic Memorandum (World Bank - Ngân hàng Thế giới, 2023) cảnh báo: Nếu không cải cách thể chế quyết liệt, năng suất lao động của Việt Nam sẽ không thể tăng đủ nhanh để theo kịp mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045. Gần 70% lao động vẫn hoạt động trong khu vực phi chính thức hoặc nông nghiệp giá trị thấp.

Trong khi đó, tăng trưởng năng suất tổng hợp (TFP) - yếu tố cốt lõi tạo ra tăng trưởng bền vững - mới chỉ đóng góp khoảng 25 - 30% tăng trưởng GDP, thấp hơn nhiều so với Hàn Quốc hay Đài Loan (Trung Quốc) khi họ cất cánh kinh tế.

Một cú hích thể chế (institutional big push) là yêu cầu mang tính sống còn. Không có nó, Việt Nam sẽ bước vào thập niên quyết định với bàn đạp yếu, dù tiềm lực nội tại rất lớn: dân số trẻ, hội nhập sâu, nền sản xuất mở và khát vọng phát triển mạnh mẽ.

Thế giới đang trải qua giai đoạn biến động chưa từng có, xung đột địa chính trị, chủ nghĩa bảo hộ trỗi dậy, chuỗi cung ứng tái cơ cấu, cuộc đua chuyển đổi xanh - số diễn ra quyết liệt. Những xu hướng này tạo cơ hội cho Việt Nam vươn lên, nhưng cũng đặt ra yêu cầu khắt khe hơn về quản trị quốc gia.

Theo World Bank (2024), Việt Nam nằm trong nhóm 5 quốc gia dễ bị tổn thương nhất với biến đổi khí hậu. Thiệt hại do khí hậu ước tính lên tới 1,5% GDP mỗi năm - tương đương hơn 10 tỷ USD. Để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, Việt Nam cần huy động khoảng 368 tỷ USD - tương đương 6,8% GDP mỗi năm. Trong đó, riêng lĩnh vực năng lượng cần 135 tỷ USD giai đoạn 2021-2030.

Trong khi đó, vốn công chỉ đáp ứng khoảng 15% nhu cầu. Còn lại phải đến từ khu vực tư nhân và quốc tế - điều chỉ khả thi nếu Việt Nam có một khung pháp lý tài chính xanh, thị trường carbon hiệu quả và thể chế ổn định.

Từ quản lý sang kiến tạo

Dù cải cách Đổi mới đã khơi dậy năng lực thị trường từ 1986, thể chế hiện nay vẫn còn nhiều di sản hành chính bao cấp. Theo Báo cáo PCI 2023 (VCCI), gần 40% doanh nghiệp cho biết gặp khó khăn vì thay đổi chính sách bất ngờ hoặc cách hiểu khác nhau giữa các cấp.

Báo cáo JETRO 2023 cũng ghi nhận 61,9% doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam kỳ vọng lớn nhất là cải thiện tính ổn định của chính sách. Việt Nam cần bước vào cuộc đổi mới lần hai - không chỉ đổi mới quản lý, mà là tái cấu trúc toàn diện quan hệ giữa Nhà nước - thị trường - xã hội.

Mô hình “Nhà nước kiến tạo phát triển” phải được hiện thực hóa thay vì chỉ là khẩu hiệu. Theo WEF (2023), Việt Nam xếp hạng 89/141 về hiệu quả thể chế - một vị trí chưa tương xứng với tiềm năng tăng trưởng (GDP PPP thứ 35 thế giới). Nhà nước cần chuyển từ vai trò điều hành hành chính sang thiết kế luật chơi công bằng, bảo vệ quyền tài sản và bảo đảm thực thi hợp đồng hiệu quả.

Tối ưu hóa dòng vốn công qua việc thành lập Quỹ đầu tư tài sản tài chính quốc gia, tương tự mô hình GIC của Singapore, nhằm tăng hiệu quả đầu tư công và bảo vệ tài sản quốc gia. Tách bạch chức năng sở hữu vốn và điều hành doanh nghiệp nhà nước - vốn là điểm yếu lớn gây thất thoát và làm méo mó thị trường.

Cuộc đổi mới lần hai - nếu được tiến hành triệt để - sẽ là bước ngoặt lịch sử để chuyển hóa thành tựu 80 năm qua thành vị thế quốc gia phát triển vào giữa thế kỷ XXI. Tương lai của Việt Nam thuộc về thể chế biết kiến tạo, chứ không chỉ quản lý.

Ba trụ cột cải cách

Thể chế thị trường hiện đại Việt Nam cần hoàn thiện các thị trường nhân tố sản xuất (đất đai, vốn, lao động) và dịch vụ công (điện, nước) theo nguyên tắc thị trường có điều tiết. Giá điện duy trì thấp hơn giá thành khiến EVN lỗ lũy kế gần 29.000 tỷ đồng (năm 2022 - 2023), ảnh hưởng nghiêm trọng đến đầu tư vào lưới điện và năng lượng tái tạo.

Thể chế đổi mới sáng tạo và số hóa R&D (nghiên cứu, phát triển) hiện chỉ chiếm 0,53% GDP, thấp hơn nhiều so với mức 2% mà các nền kinh tế mới nổi hướng tới. Việt Nam cần ban hành Luật Đổi mới sáng tạo, phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp địa phương và kết nối đại học - doanh nghiệp - viện nghiên cứu.

Về thể chế tài chính xanh và chuyển đổi năng lượng, cần ban hành Luật Tài chính xanh, thiết lập Ngân hàng Năng lượng Quốc gia và Quỹ đầu tư chuyển dịch năng lượng để huy động vốn quốc tế, đồng thời chuẩn hóa ESG trong quản lý công và doanh nghiệp.

Theo kịch bản của World Bank (2023), nếu duy trì TFP ở mức 3% và cải cách mạnh mẽ, Việt Nam có thể đạt GDP PPP khoảng 18.000 USD vào năm 2045 - gia nhập nhóm thu nhập cao. Nhưng đó không chỉ là đích đến kinh tế, mà là định hướng phát triển toàn diện: Xanh - thích ứng với biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế tuần hoàn; Số hóa - kết nối và tối ưu hóa mọi nguồn lực thông qua dữ liệu; Công bằng - phát triển bao trùm, không để ai bị bỏ lại phía sau.

Thể chế từ điều kiện cần đến điều kiện quyết định, tăng trưởng không còn là phép cộng đơn giản của vốn và lao động. Trong thế giới mới, thể chế là biến số quan trọng nhất. Một thể chế thông minh - minh bạch, dự đoán được và có khả năng học hỏi - là điều kiện tiên quyết để Việt Nam không chỉ tăng trưởng nhanh mà còn phát triển bền vững.